Có 2 kết quả:
起模範 qǐ mó fàn ㄑㄧˇ ㄇㄛˊ ㄈㄢˋ • 起模范 qǐ mó fàn ㄑㄧˇ ㄇㄛˊ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to set an example
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to set an example
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0