Có 2 kết quả:

起模範 qǐ mó fàn ㄑㄧˇ ㄇㄛˊ ㄈㄢˋ起模范 qǐ mó fàn ㄑㄧˇ ㄇㄛˊ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to set an example

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to set an example

Bình luận 0